Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パウ・パトロール
パトロール パトロウル パトロール
đội tuần tra; sự tuần tra
スキーパトロール スキー・パトロール
ski patrol
ハイウェーパトロール ハイウェー・パトロール
highway patrol
パトロールカー パトロール・カー
patrol car, police car