Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パゴダ平和記念塔
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
bảo tháp
記念 きねん
kỉ niệm
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
記念メダル きねんメダル
huy chương kỷ niệm
記念誌 きねんし
ấn phẩm kỷ niệm
記念館 きねんかん
phòng lớn vật kỷ niệm