Kết quả tra cứu パシフィック
Các từ liên quan tới パシフィック
パシフィック
☆ Danh từ
◆ Hòa bình; thái bình.
パシフィック通
りに
行
くには、この
バス
でいいんでしょうか。
Đây có phải là xe buýt phù hợp với Đại lộ Thái Bình Dương không?
パシフィック・ガス・アンド・エレクトリック
Công ty điện - gas thái bình dương .

Đăng nhập để xem giải thích