パスケース
パス・ケース パスケース
☆ Danh từ
Commuter pass container, holder for a season ticket
Túi đựng thẻ

パスケース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パスケース
パスケース/名刺ケース パスケース/めいしケース
Hộp đựng thẻ/ hộp đựng danh thiếp