パススルー証券
パススルーしょうけん
Chứng khoán chuyển giao
Tập hợp nhiều khoản vay cùng loại và được chứng khoán hóa
パススルー証券 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パススルー証券
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
証券 しょうけん
hối phiếu; chứng khoán
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
VPNパススルー VPNパススルー
tính năng vpn pass-through (mọi kết nối vpn đến mạng được thông qua)
IPv6パススルー IPv6パススルー
truyền qua ipv6
モーゲージ証券 モーゲージしょーけん
chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp
デリバティブ証券 デリバティブしょーけん
chứng khoán phái sinh
証券コード しょうけんコード
mã xác minh chứng khoán