パステルカラー
パステル・カラー
☆ Danh từ
Pastel color; màu phấn; các gam màu nhạt, nhẹ nhàng, thường mang sắc thái dịu mắt như hồng nhạt, xanh nhạt, vàng nhạt,...
この
部屋
は
パステルカラー
で
統一
されていて、
落
ち
着
いた
雰囲気
がある。
Căn phòng này được trang trí bằng tông màu pastel, tạo cảm giác yên bình.

パステルカラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パステルカラー

Không có dữ liệu