パッセージ
☆ Danh từ
Đoạn (tác phẩm văn học, bài hát v.v.)
この
本
の
最初
の
パッセージ
はとても
感動的
だ。
Đoạn văn đầu tiên của cuốn sách này rất cảm động.

パッセージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッセージ

Không có dữ liệu