パッチテスト
パッチ・テスト パッチテスト
Patch test (xét nghiệm dị ứng bằng một tấm dán)
Test áp bì
Thử nghiệm áp da
Thử nghiệm miếng đắp
☆ Danh từ
Kiểm tra bản vá

パッチテスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッチテスト

Không có dữ liệu