パッチン留め
パッチンどめ
☆ Danh từ
Kẹp tóc hình tam giác

パッチン留め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッチン留め
指パッチン ゆびパッチン ゆびぱっちん
sự búng tay
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
玉留め たまどめ
French knot
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
足留め あしどめ
cấm đi ra ngoài, sự hạn chế, sự bao bọc, sự giam giữ
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)
輪留め わどめ
má phanh.
留め針 とめばり
Cái đinh ghim; khóa kẹp