パット
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đánh bóng nhẹ vào lỗ (môn đánh gôn).

Từ đồng nghĩa của パット
noun
Bảng chia động từ của パット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パットする |
Quá khứ (た) | パットした |
Phủ định (未然) | パットしない |
Lịch sự (丁寧) | パットします |
te (て) | パットして |
Khả năng (可能) | パットできる |
Thụ động (受身) | パットされる |
Sai khiến (使役) | パットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パットすられる |
Điều kiện (条件) | パットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パットしろ |
Ý chí (意向) | パットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パットするな |
パット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パット
肩パット/バストパット かたパット/バストパット
đệm vai/đệm ngực
肩パット かたパット
đệm vai
替パット かえパット
miếng đệm thay thế
防振パット ぼうしんパット
tấm chống rung