パッド
Đệm bông gòn
☆ Danh từ
Miếng đệm lót; cái lót
マウス
〜
Đệm chuột vi tính .
Yên xe, miếng lót

パッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パッド
マウスパッド マウス・パッド マウスパッド マウス・パッド マウスパッド
tấm để chuột
パッド/スロープ/ドーリー パッド/スロープ/ドーリー
パッド/スロープ/ドーリー` in vietnamese can be translated as `pad/slope/dolly`.
その他パッド そのほかパッド
danh từ "その他パッド" trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là "miếng đệm khác".
ノーズパッド ノーズ・パッド
nose pad (glasses)
トラックパッド トラック・パッド
phần mềm track-pod
ダイヤルパッド ダイヤル・パッド
bàn phím quay số
エアパッド エア・パッド
air pad
ヒップパッド ヒップ・パッド
hip pad