パティシエ
☆ Danh từ
Thợ làm bánh; đầu bếp bánh ngọt
あの
パティシエ
は
毎日新
しい
ケーキ
を
作
る。
Đầu bếp bánh ngọt đó mỗi ngày tạo ra những chiếc bánh mới.

パティシエ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パティシエ

Không có dữ liệu