Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パティ
patty (e.g. beef)
ビーフパティ ビーフ・パティ
miếng thịt bò xay; chả bò
ボイド
void
ボイド管 ボイドかん
ống trụ tròn làm bằng cát tông dùng trong xây dựng