パパ
☆ Danh từ
Bố.
パパ
がおならをした。
Bố đổ xăng.
パパ
の
書斎
は
パパ
にそうじしてもらったらどうなの?
Tại sao bạn không để phòng làm việc của bố được ông ấy dọn dẹp?
パパ
は
私
たちの
アパート
の
下
の
事務所
にいたのよ。
Bố đang ở trong văn phòng của mình, dưới căn hộ của chúng tôi.

Từ trái nghĩa của パパ
パパ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パパ

Không có dữ liệu