Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パフ
bột (phấn)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
パフアダー パフ・アダー
puff adder (Bitis arietans)
パフペースト パフ・ペースト
puff paste, puff pastry
パフスリーブ パフ・スリーブ
kiểu tay áo phồng (có phần vai và bắp tay được may phồng lên)
染色体パフ せんしょくたいパフ
nhiễm sắc thể phồng
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)