パフォーマンスアート
パフォーマンス・アート
☆ Danh từ
Nghệ thuật trình diễn
彼女
は
社会問題
を
テーマ
にした
パフォーマンスアート
を
披露
しました。
Cô ấy đã trình diễn một tác phẩm nghệ thuật trình diễn lấy chủ đề về các vấn đề xã hội.

パフォーマンスアート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パフォーマンスアート

Không có dữ liệu