パブリック
Công cộng
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Chung; công cộng; công khai
Sự của chung; công cộng; công khai
〜
リレーションズ
Sự giao tế công cộng, sự tiếp xúc, liên hệ với quần chúng
〜
スクール
Trường công .

Từ đồng nghĩa của パブリック
adjective
Từ trái nghĩa của パブリック
パブリック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パブリック
パブリック
chung
パブリック オファリング
パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
Các từ liên quan tới パブリック
パブリックドメインソフト パブリックドメインソフトウェア パブリックドメインソフトウエア パブリック・ドメイン・ソフト パブリック・ドメイン・ソフトウェア パブリック・ドメイン・ソフトウエア
phần mềm khu vực công cộng
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
public relations
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリックフォルダ パブリック・フォルダ
cặp hồ sơ chung
パブリックキー パブリック・キー
khóa công cộng
パブリックスクール パブリック・スクール
Trường công.
パブリックタイムライン パブリック・タイムライン
dòng thời gian công khai
パブリックドメイン パブリック・ドメイン
phạm vi công cộng