Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶岩 ようがん
dung nham
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
溶岩流 ようがんりゅう
dung nham chảy
溶岩洞 ようがんどう
ống dung nham
溶岩トンネル ようがんトンネル
đường hầm dung nham
溶岩ドーム ようがんドーム
mái vòm dung nham
溶岩台地 ようがんだいち
cao nguyên dung nham
溶岩洞穴 ようがんほらあな
hang dung nham