パラソル
☆ Danh từ
Ô; dù.
パラソル
は
顔
に
陽
が
当
たらないように
夏
に
用
いる。
Một chiếc dù che nắng được sử dụng trong mùa hè để che nắng cho khuôn mặt.

Từ đồng nghĩa của パラソル
noun
パラソル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パラソル
パラソル
ô
パラソル
Ô dù.
Các từ liên quan tới パラソル
ビーチパラソル ビーチ・パラソル
 ô che ở bãi biển. ô tròn to