パラレル型
パラレルかた
☆ Danh từ
Thiết bị giữ cửa loại song song
パラレル型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パラレル型
パラレル パラレル
song song, tương đồng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
bộ căn song song
パラレルインターフェース パラレルインターフェイス パラレルインタフェース パラレル・インターフェース パラレル・インターフェイス パラレル・インタフェース
giao diện song song
パラレルZip パラレルジップ
zip song song
パラレルコネクタ パラレル・コネクタ
bộ nối song song
パラレルコンピュータ パラレル・コンピュータ
máy tính song song
パラレルプリンタ パラレル・プリンタ
máy in song song