Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パルス
mạch (y học)
パルス波 パルスは
sóng xung
パルスダイアル パルス・ダイアル
quay xung
キラーパルス キラー・パルス
xung sát nhân
パルスダイヤリング パルス・ダイヤリング
パルスジェット パルス・ジェット
Động cơ xung - tia.
パルスモータ パルス・モータ
pulse motor, stepping motor
クロックパルス クロック・パルス
clock pulse