パロる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nhại lại; bắt chước
彼
はよく
有名
な
テレビ番組
を
パロ
っている。
Anh ấy thường bắt chước các chương trình truyền hình nổi tiếng.

Bảng chia động từ của パロる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パロる |
Quá khứ (た) | パロった |
Phủ định (未然) | パロらない |
Lịch sự (丁寧) | パロります |
te (て) | パロって |
Khả năng (可能) | パロれる |
Thụ động (受身) | パロられる |
Sai khiến (使役) | パロらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パロられる |
Điều kiện (条件) | パロれば |
Mệnh lệnh (命令) | パロれ |
Ý chí (意向) | パロろう |
Cấm chỉ(禁止) | パロるな |