Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パワー・ライズ
ローライズ ロー・ライズ
quần cạp trễ (low rise)
パワー パワー
năng lượng; sức mạnh
パワーショベル パワーシャベル パワー・ショベル パワー・シャベル
máy xúc.
パワースペクトル パワースペクトラム パワー・スペクトル パワー・スペクトラム
power spectrum
パワーアップ パワー・アップ
sự tăng sức mạnh; sự nạp năng lượng.
パワーポリシー パワー・ポリシー
power policy
パワーウインドー パワー・ウインドー
power window
ソフトパワー ソフト・パワー
soft power