パンク修理工具
パンクしゅうりこうぐ
☆ Danh từ
Dụng cụ vá lốp
パンク修理工具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パンク修理工具
パンク修理 パンクしゅうり
vá lốp
パンク修理材 パンクしゅうりざい
dụng cụ sửa lốp
パンク修理キット パンクしゅうりキット
dụng cụ sửa lốp bị thủng
パンク修理用シーラー パンクしゅうりようシーラー
chất kết dính sửa lỗi bị xì lốp
修理工 しゅうりこう
thợ máy
空圧工具修理サービス くうあつこうぐしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa dụng cụ khí nén
電動工具修理サービス でんどうこうぐしゅうりサービス
dịch vụ sửa chữa dụng cụ điện
修理工場 しゅうりこうじょう
cửa hàng sửa chữa