パンサー
☆ Danh từ
Panther, leopard (Panthera pardus)

パンサー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パンサー
フロリダパンサー フロリダ・パンサー
Florida panther (Puma concolor coryi)
フロリダパンサー フロリダ・パンサー
Florida panther (Puma concolor coryi)