パンチライン
パンチライン
☆ Danh từ
Câu chốt; câu đắt giá; điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể)
彼
の
ジョーク
の
パンチライン
が
最高
だった。
Câu chốt trong trò đùa của anh ấy thật xuất sắc.

パンチライン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パンチライン

Không có dữ liệu