パンティーライン
パンティー・ライン
☆ Danh từ
Đường viền quần lót
この
スカート
は
薄
すぎて、
パンティーライン
が
見
えやすいです。
Chiếc váy này quá mỏng, dễ nhìn thấy đường viền quần lót.

パンティーライン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パンティーライン

Không có dữ liệu