Các từ liên quan tới パンドラ (ジュエリー)
phụ kiện, trang sức cho quần áo
ジュエリー ジューリー ジュウリー
đồ trang sức; nữ trang.
インディアンジュエリー インディアン・ジュエリー
đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ.
コスチュームジュエリー コスチューム・ジュエリー
costume jewelry
パンドラの箱 パンドラのはこ
hộp Pandora