パーク
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Công viên nhỏ

Từ đồng nghĩa của パーク
noun
Bảng chia động từ của パーク
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パークする |
Quá khứ (た) | パークした |
Phủ định (未然) | パークしない |
Lịch sự (丁寧) | パークします |
te (て) | パークして |
Khả năng (可能) | パークできる |
Thụ động (受身) | パークされる |
Sai khiến (使役) | パークさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パークすられる |
Điều kiện (条件) | パークすれば |
Mệnh lệnh (命令) | パークしろ |
Ý chí (意向) | パークしよう |
Cấm chỉ(禁止) | パークするな |