パーソナルコンピュータ
パーソナルコンピューター パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピューター
Máy tính cá nhân
☆ Danh từ
Máy tính cá nhân.

パーソナルコンピュータ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パーソナルコンピュータ
ノートブック型パーソナルコンピュータ ノートブックがたパーソナルコンピュータ
máy tính xách tay cá nhân