パーツ
Chi tiết; phụ tùng.

Từ đồng nghĩa của パーツ
パーツ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パーツ
パーツ
パーツ
chi tiết
パーツ
phụ tùng, chi tiết
Các từ liên quan tới パーツ
ポイントパーツ/透かしパーツ/金属パーツ ポイントパーツ/すかしパーツ/きんぞくパーツ
ポイントパーツ/透かしパーツ/金属パーツ` in vietnamese is `bộ phận điểm nhấn/ bộ phận lỗ/ bộ phận kim loại`.
架装パーツ - ドア留めパーツ かそうパーツ - ドアとめパーツ かそうパーツ - ドアとめパーツ
phụ kiện lắp ráp giữ cửa
スポットエアコン (スポットクーラー)パーツ類 スポットエアコン (スポットクーラー)パーツるい スポットエアコン (スポットクーラー)パーツるい スポットエアコン (スポットクーラー)パーツるい
Các bộ phận của máy điều hòa không khí điểm (máy làm mát điểm)
架装パーツ - フック かそうパーツ - フック かそうパーツ - フック
phụ kiện lắp ráp móc treo
架装パーツ - バネカン かそうパーツ - バネカン かそうパーツ - バネカン
phụ tùng lắp ráp bộ phận khóa lò xo thù xe tải
架装パーツ - ナンバープレート枠 かそうパーツ - ナンバープレートわく かそうパーツ - ナンバープレートわく
phụ tùng lắp ráp khung biển số
架装パーツ - チェーン吊り かそうパーツ - チェーンつり かそうパーツ - チェーンつり
phụ kiện lắp ráp xích treo
架装パーツ - シャーシ関連 かそうパーツ - シャーシかんれん かそうパーツ - シャーシかんれん
phụ tùng lắp ráp liên quan đến khung gầm