パートタイム従業員
パートタイムじゅうぎょういん
☆ Danh từ
Người làm thêm.

パートタイム従業員 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パートタイム従業員
パートタイム従業員
パートタイムじゅうぎょういん
người làm thêm.
パートタイムじゅうぎょういん
パートタイム従業員
người làm thêm.
Các từ liên quan tới パートタイム従業員
従業員 じゅうぎょういん
Nhân viên, công nhân; người làm thuê.
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
従業員エクスペリエンス じゅーぎょーいんエクスペリエンス
kinh nghiệm của nhân viên
フルタイム従業員 フルタイムじゅうぎょういん
nhân viên chính thức, nhân viên làm việc toàn thời gian
期間従業員 きかんじゅうぎょういん
công nhân tạm thời, công nhân thời vụ
臨時従業員 りんじじゅうぎょういん
nhân viên tạm thời
工場従業員 こうじょうじゅうぎょういん
công nhân nhà máy
派遣従業員 はけんじゅうぎょういん
nhân viên thời vụ