Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パール パール
ngôn ngữ kết xuất và báo cáo thực dụng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
パール編み パールあみ
mũi đan móc
アクティブパール アクティブ・パール
Active Perl
パールグレー パール・グレー
Màu xám ngọc trai.
パールあみ
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear