Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒストンH2B
histone
ヒストン脱アセチル化酵素 ヒストンだつアセチルかこーそ
histone deacetylase (một nhóm enzyme xúc tác quá trình loại bỏ các nhóm acetyl từ một axit amin lysine n-n-acetyl trên histone)