Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒットパレード ヒット・パレード
bảng xếp hạng các bài hát
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s