Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S期チェックポイント
Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
G1期チェックポイント G1きチェックポイント
điểm kiểm soát g1
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
G2期チェックポイント G2きチェックポイント
điểm kiểm soát g2
S期 エスき
pha S
細胞周期チェックポイント さいぼうしゅうきチェックポイント
điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào
チェックポイント チェック・ポイント
điểm kiểm tra
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
Đăng nhập để xem giải thích