ヒト白血球抗原
ヒトはっけっきゅうこうげん ひとはっけっきゅうこうげん
☆ Danh từ
Kháng nguyên bạch cầu người

ヒト白血球抗原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒト白血球抗原
白血球 はっけっきゅう
Bạch cầu.
白血球L1抗原複合体 しろけっきゅーL1こーげんふくごーたい
phức hợp kháng nguyên l1 bạch cầu
白血球輸血 しろけっきゅうゆけつ
truyền bạch cầu
白血球ローリング しろけっきゅうローリング
bạch cầu lăn
抗リンパ球血清 こうリンパきゅうけっせい
huyết thanh kháng tế bào lympho
リンパ球抗原96 リンパきゅーこーげん96
kháng nguyên tế bào bạch huyết 96
白血球計数 しろけっきゅうけいすう
số lượng bạch cầu
白血球停滞 しろけっきゅうていたい
ngưng tập bạch cầu