ヒト類
ヒトるい「LOẠI」
☆ Danh từ
Thú vật có dạng giống người

ヒト類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒト類
ヒト ヒト
con người
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ヒト科 ヒトか
Hominidae, family of great apes
ヒト属 ヒトぞく
Homo (là chi xuất hiện trong chi Australopithecus bao gồm các loài còn tồn tại là Homo sapiens, cộng với một số loài đã tuyệt chủng được phân loại là tổ tiên hoặc có quan hệ họ hàng gần với người hiện đại, đáng chú ý nhất là Homo erectus và Homo neanderthalensis)
ヒト族 ヒトぞく
Tông Người (là một tông trong Phân họ Người chỉ bao gồm các loài người, tinh tinh cùng các tổ tiên đã tuyệt chủng của chúng)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ヒトキメラ ヒト・キメラ
human chimera
ヒト亜科 ヒトあか
Phân họ Người