Các từ liên quan tới ヒドラ (マーベル・コミック)
Con rắn chín đầu.
コミック コミック
hài hước; vui nhộn; khôi hài
ヒドラ属 ヒドラぞく
Thủy tức (hay thủy tức nước ngọt là tên của một chi động vật bậc thấp thuộc ngành ruột khoang sống ở các vùng nước ngọt như ao tù, hồ, đầm, đìa...)
コミック誌 コミックし
sách khôi hài
コミックブック コミック・ブック
truyện tranh
コミックマーケット コミック・マーケット
Comic Market (semiannual self-published comic book convention), comiket
オペラコミック オペラ・コミック
comic opera
コミックオペラ コミック・オペラ
comic opera