ヒモ
ヒモ
☆ Danh từ
Ruột non của thịt bò hoặc thịt lợn

ヒモ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヒモ
ヒモ
ヒモ
ruột non của thịt bò hoặc thịt lợn
ヒモ
sợi dây
Các từ liên quan tới ヒモ
ロープ、ヒモ ロープ、ヒモ
Dây thừng, dây cáp.
ヒモ
ヒモ
ruột non của thịt bò hoặc thịt lợn
ヒモ
sợi dây
ロープ、ヒモ ロープ、ヒモ
Dây thừng, dây cáp.