Các từ liên quan tới ヒューマン・インタフェース・デバイス
ヒューマンインタフェース ヒューマン・インタフェース
giao diện con người máy tính
ポインティングデバイスインタフェース ポインティング・デバイス・インタフェース
giao diện của thiết bị trỏ
デバイス デバイス
chi tiết trong đồ điện tử....
インタフェース インターフェース インターフェイス インタフェイス インターフェス インタフェス インタフェース
giao diện
con người
ヒューマンウエーブ ヒューマン・ウエーブ
human wave
ヒューマンインターフェース ヒューマン・インターフェース
thiết bị giao tiếp giữa người điều hành thiết kế với máy móc thiết bị
ヒューマンリソース ヒューマン・リソース
human resources