ヒルビリー
☆ Danh từ
Người sống ở vùng nông thôn hoặc miền núi nước Mỹ
彼
は
ヒルビリー
の
アクセント
で
話
す。
Anh ấy nói với giọng của người miền núi

ヒルビリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒルビリー
ヒルビリーミュージック ヒルビリー・ミュージック
dòng nhạc đồng quê Mỹ