Các từ liên quan tới ヒーローたちの名勝負
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
勝ち負け かちまけ
chiến thắng hay thất bại
ヒーロー ヒーロー
anh hùng; người hùng.
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
仮名勝ち かながち かめいがち
sử dụng nhiều kana hơn những đặc tính hơn
ヒーローインタービュー ヒーローインタビュー ヒーロー・インタービュー ヒーロー・インタビュー
interview with leading player in a game (esp. baseball), player-of-the-game interview
名勝 めいしょう
thắng cảnh nổi tiếng, danh thắng
勝ち名乗り かちなのり
(trong sumo) tuyên bố người thắng cuộc