ビール
ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
☆ Danh từ
Bia
ビール
を
注
ぐ
Rót bia .

Từ đồng nghĩa của ビール
noun
ビア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ビア
ビール
ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
ビア
bia (đồ uống).
Các từ liên quan tới ビア
ビヤマグ ビアマグ ビヤ・マグ ビア・マグ
beer mug
ビール
ビア ビヤ ビヤー ビーア ビアー
bia
ビア
bia (đồ uống).
ビヤマグ ビアマグ ビヤ・マグ ビア・マグ
beer mug