Các từ liên quan tới ビア&カフェBERG
bia (đồ uống).
カフェ カフェー キャフェ カッフェー カッフェ
quán cà phê; quán nước
カフェマキアート カフェ・マキアート カフェマッキアート カフェ・マッキアート
caffè macchiato
カフェラテ カフェラッテ カフェ・ラテ カフェ・ラッテ
cafe latte, latte
インターネット・カフェ インターネット・カフェ
cà phê trực tuyến
猫カフェ ねこカフェ
cat café, theme café where patrons can pet cats
カフェバー カフェ・バー
cafe bar
カフェロワイヤル カフェ・ロワイヤル
cafe royal