ビギニング
ビギニング
☆ Danh từ
Sự bắt đầu; phần mở đầu; giai đoạn đầu
この
映画
の
ビギニング
はとても
印象的
だった。
Phần mở đầu của bộ phim này rất ấn tượng.
ビギニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビギニング

Không có dữ liệu