ビジネス書
ビジネスしょ
☆ Danh từ
Sách kinh doanh
ビジネス書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビジネス書
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
ビジネス誌 ビジネスし
tạp chí kinh doanh
eビジネス eビジネス
kinh doanh điện tử
ビジネス街 ビジネスがい
khu phố kinh doanh
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ビジネスアナリスト ビジネス・アナリスト
phân tích kinh doanh
キッズビジネス キッズ・ビジネス
sự bán hàng trẻ em; bán đồ trẻ em; kinh doanh đồ trẻ em.
ビジネストラヒック ビジネス・トラヒック
lưu lượng giao dịch