ビジュアル
ビジュアル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thị giác
Thuộc về thị giác; liên quan đến thị giác
Trực quan.

Bảng chia động từ của ビジュアル
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ビジュアルする |
Quá khứ (た) | ビジュアルした |
Phủ định (未然) | ビジュアルしない |
Lịch sự (丁寧) | ビジュアルします |
te (て) | ビジュアルして |
Khả năng (可能) | ビジュアルできる |
Thụ động (受身) | ビジュアルされる |
Sai khiến (使役) | ビジュアルさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ビジュアルすられる |
Điều kiện (条件) | ビジュアルすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ビジュアルしろ |
Ý chí (意向) | ビジュアルしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ビジュアルするな |
ビジュアル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビジュアル
ビジュアルシェル ビジュアル・シェル
lớp ngoài có thể nhìn được
ビジュアルシープラプラ ビジュアル・シープラプラ
Visual C++ (tên một môi trường lập trình)
ビジュアルランゲージ ビジュアル・ランゲージ
Ngôn ngữ trực quan.
ビジュアルコミュニケーション ビジュアル・コミュニケーション
Truyền thông trực quan.
ビジュアルディスプレー ビジュアル・ディスプレー
Màn hình trực quan.
オーディオビジュアル オーディオ・ビジュアル
audio-visual
ビジュアルノベル ビジュアル・ノベル
visual novel
ビジュアルマーチャンダイジング ビジュアル・マーチャンダイジング
visual merchandising