ビジー
ビジー
Đường dây bận
電話
をかけたが、
ビジー
だった。
Tôi đã gọi điện nhưng đường dây bận.
☆ Danh từ
Bận rộn
彼
はいつも
ビジー
で、なかなか
会
えない。
Anh ấy lúc nào cũng bận rộn, nên rất khó gặp.

ビジー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビジー

Không có dữ liệu