Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人絹 じんけん
lụa nhân tạo.
ビスコース
viscose
ビスコースレーヨン ビスコース・レーヨン
viscose rayon
人造絹糸 じんぞうけんし
tơ nhân tạo
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.